thông qua
verb
to pass, to ratify
conj
through, by
 | [thông qua] | |  | to pass; to adopt; to ratify; to approve | |  | Thông qua má»™t nghị quyết | | To pass/adopt/approve a resolution | |  | Dá»± luáºt được thông qua êm thấm (không ai phản đối ) | | The bill went through unopposed | |  | through; by means of... |
|
|