|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông qua
verb
to pass, to ratify
conj
through, by
![](img/dict/02C013DD.png) | [thông qua] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pass; to adopt; to ratify; to approve | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thông qua má»™t nghị quyết | | To pass/adopt/approve a resolution | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dá»± luáºt được thông qua êm thấm (không ai phản đối ) | | The bill went through unopposed | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | through; by means of... |
|
|
|
|